Čtvrtník định nghĩa |
|
Čtvrtník định nghĩa họ: họ này bằng các ngôn ngữ khác, cách viết và chính tả của từ cuối Čtvrtník. |
|
Xác định Čtvrtník |
|
Derived from Czech čtvrtlán meaning "one quarter of a lán", where a lán is a medieval Czech measure of land (approximately 18 hectares). The name denoted someone who owned this much land. | |
|
Họ của họ Čtvrtník ở đâu đến từ đâu? |
Họ Čtvrtník phổ biến nhất ở Tiếng Séc.
|