Cristina ý nghĩa tên tốt nhất: Có thẩm quyền, Thân thiện, Vui vẻ, Dễ bay hơi, May mắn. Được Cristina ý nghĩa của tên.
Magnussen tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nhân rộng, Có thẩm quyền, Vui vẻ, Hoạt tính, May mắn. Được Magnussen ý nghĩa của họ.
Cristina nguồn gốc của tên. Italian, Spanish, Portuguese and Romanian form of Christina. Được Cristina nguồn gốc của tên.
Cristina tên diminutives: Tina. Được Biệt hiệu cho Cristina.
Họ Magnussen phổ biến nhất trong Quần đảo Faroe, Greenland, Na Uy. Được Magnussen họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Cristina: kree-STEE-nah (ở Ý, bằng tiếng Tây Ban Nha). Cách phát âm Cristina.
Tên đồng nghĩa của Cristina ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Cairistìona, Chris, Chrissie, Chrissy, Christa, Christabel, Christabella, Christabelle, Christel, Christelle, Christen, Christi, Christiana, Christiane, Christianne, Christie, Christin, Christina, Christine, Christobel, Christy, Cristen, Crystin, Hristina, Iina, Ina, Kerstin, Khrystyna, Kia, Kiersten, Kiki, Kilikina, Kine, Kirsi, Kirsteen, Kirsten, Kirsti, Kirstie, Kirstin, Kirstine, Kirsty, Kistiñe, Kjersti, Kjerstin, Kris, Krista, Kristeen, Kristen, Kristi, Kristia, Kristiāna, Kristiane, Kristie, Kristīna, Kristína, Kristín, Kristiina, Kristīne, Kristin, Kristina, Kristine, Kristjana, Kristy, Kristýna, Krisztina, Krysia, Krysten, Krystiana, Krystina, Krystine, Krystyna, Kyrsten, Stien, Stiina, Stina, Stine, Tiana, Tianna, Tiina, Tina, Tine, Tineke. Được Cristina bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Cristina: Cailey, Rovscek, Lopez, Bustamante, Harrod. Được Danh sách họ với tên Cristina.
Các tên phổ biến nhất có họ Magnussen: Janice, Cristina, Jaime, Celesta, Laveta. Được Tên đi cùng với Magnussen.
Khả năng tương thích Cristina và Magnussen là 77%. Được Khả năng tương thích Cristina và Magnussen.