Cristiana ý nghĩa tên tốt nhất: Có thẩm quyền, Hiện đại, Nhân rộng, Hoạt tính, Nghiêm trọng. Được Cristiana ý nghĩa của tên.
Sullivan tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nhiệt tâm, Có thẩm quyền, Dễ bay hơi, Nghiêm trọng, May mắn. Được Sullivan ý nghĩa của họ.
Cristiana nguồn gốc của tên. Dạng tiếng Ý và Bồ Đào Nha Christina. Được Cristiana nguồn gốc của tên.
Sullivan nguồn gốc. Anglicized form of the Irish name Ó Súileabháin which means "descendant of Súileabhán". The name Súileabhán means "little dark eye". Được Sullivan nguồn gốc.
Cristiana tên diminutives: Tina. Được Biệt hiệu cho Cristiana.
Họ Sullivan phổ biến nhất trong Châu Úc, Ireland, Malta, Montserrat, Hoa Kỳ. Được Sullivan họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Cristiana: kree-STYAH-nah (ở Ý). Cách phát âm Cristiana.
Tên đồng nghĩa của Cristiana ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Cairistìona, Chris, Chrissie, Chrissy, Christa, Christabel, Christabella, Christabelle, Christel, Christelle, Christen, Christi, Christiana, Christiane, Christianne, Christie, Christin, Christina, Christine, Christobel, Christy, Cristen, Cristina, Crystin, Hristina, Iina, Ina, Kerstin, Khrystyna, Kia, Kiersten, Kiki, Kilikina, Kine, Kirsi, Kirsteen, Kirsten, Kirsti, Kirstie, Kirstin, Kirstine, Kirsty, Kistiñe, Kjersti, Kjerstin, Kris, Krista, Kristeen, Kristen, Kristi, Kristia, Kristiāna, Kristiane, Kristie, Kristīna, Kristína, Kristín, Kristiina, Kristīne, Kristin, Kristina, Kristine, Kristjana, Kristy, Kristýna, Krisztina, Krysia, Krysten, Krystiana, Krystina, Krystine, Krystyna, Kyrsten, Stien, Stiina, Stina, Stine, Tiana, Tianna, Tiina, Tina, Tine, Tineke. Được Cristiana bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Cristiana: Afonso, Sava. Được Danh sách họ với tên Cristiana.
Các tên phổ biến nhất có họ Sullivan: Kelly, Sullivan, John, Tim, Nat. Được Tên đi cùng với Sullivan.
Khả năng tương thích Cristiana và Sullivan là 75%. Được Khả năng tương thích Cristiana và Sullivan.