Cristiana ý nghĩa tên tốt nhất: Có thẩm quyền, Hiện đại, Nhân rộng, Hoạt tính, Nghiêm trọng. Được Cristiana ý nghĩa của tên.
Rayside tên họ tốt nhất có ý nghĩa: May mắn, Thân thiện, Chú ý, Nghiêm trọng, Có thẩm quyền. Được Rayside ý nghĩa của họ.
Cristiana nguồn gốc của tên. Dạng tiếng Ý và Bồ Đào Nha Christina. Được Cristiana nguồn gốc của tên.
Cristiana tên diminutives: Tina. Được Biệt hiệu cho Cristiana.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Cristiana: kree-STYAH-nah (ở Ý). Cách phát âm Cristiana.
Tên đồng nghĩa của Cristiana ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Cairistìona, Chris, Chrissie, Chrissy, Christa, Christabel, Christabella, Christabelle, Christel, Christelle, Christen, Christi, Christiana, Christiane, Christianne, Christie, Christin, Christina, Christine, Christobel, Christy, Cristen, Cristina, Crystin, Hristina, Iina, Ina, Kerstin, Khrystyna, Kia, Kiersten, Kiki, Kilikina, Kine, Kirsi, Kirsteen, Kirsten, Kirsti, Kirstie, Kirstin, Kirstine, Kirsty, Kistiñe, Kjersti, Kjerstin, Kris, Krista, Kristeen, Kristen, Kristi, Kristia, Kristiāna, Kristiane, Kristie, Kristīna, Kristína, Kristín, Kristiina, Kristīne, Kristin, Kristina, Kristine, Kristjana, Kristy, Kristýna, Krisztina, Krysia, Krysten, Krystiana, Krystina, Krystine, Krystyna, Kyrsten, Stien, Stiina, Stina, Stine, Tiana, Tianna, Tiina, Tina, Tine, Tineke. Được Cristiana bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Cristiana: Sava, Afonso. Được Danh sách họ với tên Cristiana.
Các tên phổ biến nhất có họ Rayside: Debera, Bradly, Micheal, Sharla, Luanna, Mícheál, Mìcheal. Được Tên đi cùng với Rayside.
Khả năng tương thích Cristiana và Rayside là 78%. Được Khả năng tương thích Cristiana và Rayside.