Corrine ý nghĩa tên tốt nhất: Thân thiện, Nhiệt tâm, Hiện đại, Có thẩm quyền, Dễ bay hơi. Được Corrine ý nghĩa của tên.
Corrine nguồn gốc của tên. Biến thể của Corinne. Được Corrine nguồn gốc của tên.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Corrine: kə-REEN. Cách phát âm Corrine.
Tên đồng nghĩa của Corrine ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Cora, Corina, Corinna, Corinne, Kora, Kore, Korë, Korina, Korinna. Được Corrine bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Corrine: Eatherly, Musty, Vencil, Bogard, Aldy. Được Danh sách họ với tên Corrine.
Các tên phổ biến nhất có họ Pallant: Kathyrn, Romeo, Ivory, Dean, Corrine. Được Tên đi cùng với Pallant.
Corrine Pallant tên và họ tương tự |
Corrine Pallant Cora Pallant Corina Pallant Corinna Pallant Corinne Pallant Kora Pallant Kore Pallant Korë Pallant Korina Pallant Korinna Pallant |