Corrie ý nghĩa tên tốt nhất: Hiện đại, May mắn, Có thẩm quyền, Nghiêm trọng, Nhiệt tâm. Được Corrie ý nghĩa của tên.
Růžička tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Có thẩm quyền, Nghiêm trọng, Nhân rộng, Vui vẻ, Sáng tạo. Được Růžička ý nghĩa của họ.
Corrie nguồn gốc của tên. Nhỏ Corinna, Cora, Cornelia and other names starting with Cor Được Corrie nguồn gốc của tên.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Corrie: KAWR-ee (bằng tiếng Anh), KAWRH-ee (bằng tiếng Hà Lan). Cách phát âm Corrie.
Tên đồng nghĩa của Corrie ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Cora, Corina, Corinna, Corinne, Cornelia, Cornélie, Kora, Kore, Korë, Korina, Korinna, Kornélia, Kornelia, Kornélie, Kornelija, Nela, Nele. Được Corrie bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Corrie: Turcio, Warzecha, Mateen, Salefsky, Tobergta. Được Danh sách họ với tên Corrie.
Các tên phổ biến nhất có họ Růžička: Alicia, Delena, Janae, Corinna, Alícia. Được Tên đi cùng với Růžička.
Khả năng tương thích Corrie và Růžička là 75%. Được Khả năng tương thích Corrie và Růžička.