Cornelius ý nghĩa tên tốt nhất: Thân thiện, Sáng tạo, Vui vẻ, Nghiêm trọng, Chú ý. Được Cornelius ý nghĩa của tên.
Minařík tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Chú ý, Hiện đại, Nghiêm trọng, Dễ bay hơi, Vui vẻ. Được Minařík ý nghĩa của họ.
Cornelius nguồn gốc của tên. Roman family name which possibly derives from the Latin element cornu "horn". In Acts in the New Testament Cornelius is a centurion who is directed by an angel to seek Peter Được Cornelius nguồn gốc của tên.
Cornelius tên diminutives: Cees, Connie, Corné, Kees, Niels. Được Biệt hiệu cho Cornelius.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Cornelius: kər-NEE-lee-əs (bằng tiếng Anh), kawr-NAY-lee-us (bằng tiếng Hà Lan), kawr-NE-lee-uws (bằng tiếng Đức). Cách phát âm Cornelius.
Tên đồng nghĩa của Cornelius ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Cai, Caj, Cornélio, Corneille, Cornel, Cornelio, Corneliu, Kai, Kaj, Kay, Kornél, Kornel, Korneli. Được Cornelius bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Cornelius: Slusar, Donaby, Mashall, Neifert, Kossow. Được Danh sách họ với tên Cornelius.
Các tên phổ biến nhất có họ Minařík: Branda, Kai, Maybell, Annabell, Deloras. Được Tên đi cùng với Minařík.
Khả năng tương thích Cornelius và Minařík là 72%. Được Khả năng tương thích Cornelius và Minařík.