Phân tích  hoặc là    Ngôn ngữ:

Cornelius Lossgott

Họ và tên Cornelius Lossgott. Ý nghĩa của tên, nguồn gốc, tính tương thích của họ và họ Cornelius Lossgott. Tất cả các dịch vụ trực tuyến.

Danh sách họ với tên Cornelius

Họ phổ biến nhất và không phổ biến có tên Cornelius.

 

Tên đi cùng với Lossgott

Tên phổ biến nhất và phổ biến với tên họ Lossgott.

 

Cornelius ý nghĩa của tên

Ý nghĩa của tên Cornelius. Tên đầu tiên Cornelius nghĩa là gì?

 

Cornelius nguồn gốc của tên

Nguồn gốc của tên Cornelius.

 

Cornelius định nghĩa tên đầu tiên

Tên này ở các ngôn ngữ khác, phiên bản chính tả và phát âm, các biến thể phái nữ và phái nam của tên Cornelius.

 

Biệt hiệu cho Cornelius

Cornelius tên quy mô nhỏ.

 

Cách phát âm Cornelius

Bạn phát âm như thế nào Cornelius ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau?

 

Cornelius bằng các ngôn ngữ khác

Tìm hiểu cách tên Cornelius tương ứng với tên ở một ngôn ngữ khác ở quốc gia khác.

 

Cornelius tương thích với họ

Cornelius thử nghiệm khả năng tương thích tên với họ.

 

Cornelius tương thích với các tên khác

Cornelius thử nghiệm tương thích với các tên khác.

 

Cornelius ý nghĩa tên tốt nhất: Thân thiện, Sáng tạo, Vui vẻ, Nghiêm trọng, Chú ý. Được Cornelius ý nghĩa của tên.

Cornelius nguồn gốc của tên. Roman family name which possibly derives from the Latin element cornu "horn". In Acts in the New Testament Cornelius is a centurion who is directed by an angel to seek Peter Được Cornelius nguồn gốc của tên.

Cornelius tên diminutives: Cees, Connie, Corné, Kees, Niels. Được Biệt hiệu cho Cornelius.

Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Cornelius: kər-NEE-lee-əs (bằng tiếng Anh), kawr-NAY-lee-us (bằng tiếng Hà Lan), kawr-NE-lee-uws (bằng tiếng Đức). Cách phát âm Cornelius.

Tên đồng nghĩa của Cornelius ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Cai, Caj, Cornélio, Corneille, Cornel, Cornelio, Corneliu, Kai, Kaj, Kay, Kornél, Kornel, Korneli. Được Cornelius bằng các ngôn ngữ khác.

Họ phổ biến nhất có tên Cornelius: Halmstead, Pierquet, Trefry, Aroche, Kendley. Được Danh sách họ với tên Cornelius.

Các tên phổ biến nhất có họ Lossgott: Kai. Được Tên đi cùng với Lossgott.

Cornelius Lossgott tên và họ tương tự

Cornelius Lossgott Cees Lossgott Connie Lossgott Corné Lossgott Kees Lossgott Niels Lossgott Cai Lossgott Caj Lossgott Cornélio Lossgott Corneille Lossgott Cornel Lossgott Cornelio Lossgott Corneliu Lossgott Kai Lossgott Kaj Lossgott Kay Lossgott Kornél Lossgott Kornel Lossgott Korneli Lossgott