Phân tích  hoặc là    Ngôn ngữ:

Cornelis Naucke

Họ và tên Cornelis Naucke. Ý nghĩa của tên, nguồn gốc, tính tương thích của họ và họ Cornelis Naucke. Tất cả các dịch vụ trực tuyến.

Danh sách họ với tên Cornelis

Họ phổ biến nhất và không phổ biến có tên Cornelis.

 

Tên đi cùng với Naucke

Tên phổ biến nhất và phổ biến với tên họ Naucke.

 

Cornelis ý nghĩa của tên

Ý nghĩa của tên Cornelis. Tên đầu tiên Cornelis nghĩa là gì?

 

Cornelis nguồn gốc của tên

Nguồn gốc của tên Cornelis.

 

Cornelis định nghĩa tên đầu tiên

Tên này ở các ngôn ngữ khác, phiên bản chính tả và phát âm, các biến thể phái nữ và phái nam của tên Cornelis.

 

Biệt hiệu cho Cornelis

Cornelis tên quy mô nhỏ.

 

Cornelis bằng các ngôn ngữ khác

Tìm hiểu cách tên Cornelis tương ứng với tên ở một ngôn ngữ khác ở quốc gia khác.

 

Cornelis tương thích với họ

Cornelis thử nghiệm khả năng tương thích tên với họ.

 

Cornelis tương thích với các tên khác

Cornelis thử nghiệm tương thích với các tên khác.

 

Cornelis ý nghĩa tên tốt nhất: Có thẩm quyền, Nhiệt tâm, Chú ý, Hiện đại, May mắn. Được Cornelis ý nghĩa của tên.

Cornelis nguồn gốc của tên. Hình thức Hà Lan Cornelius. Được Cornelis nguồn gốc của tên.

Cornelis tên diminutives: Cees, Corné, Kai, Kees, Niels. Được Biệt hiệu cho Cornelis.

Tên đồng nghĩa của Cornelis ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Cai, Caj, Connie, Cornélio, Corneille, Cornel, Cornelio, Corneliu, Cornelius, Kai, Kaj, Kay, Kornél, Kornel, Korneli. Được Cornelis bằng các ngôn ngữ khác.

Họ phổ biến nhất có tên Cornelis: Krygsman. Được Danh sách họ với tên Cornelis.

Các tên phổ biến nhất có họ Naucke: Tanner, Zada, Nicky, Jacki, Pamala. Được Tên đi cùng với Naucke.

Cornelis Naucke tên và họ tương tự

Cornelis Naucke Cees Naucke Corné Naucke Kai Naucke Kees Naucke Niels Naucke Cai Naucke Caj Naucke Connie Naucke Cornélio Naucke Corneille Naucke Cornel Naucke Cornelio Naucke Corneliu Naucke Cornelius Naucke Kaj Naucke Kay Naucke Kornél Naucke Kornel Naucke Korneli Naucke