Corneille ý nghĩa tên tốt nhất: Sáng tạo, Có thẩm quyền, Thân thiện, Dễ bay hơi, May mắn. Được Corneille ý nghĩa của tên.
Corneille nguồn gốc của tên. Dạng tiếng Pháp Cornelius. Được Corneille nguồn gốc của tên.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Corneille: kor-NAY. Cách phát âm Corneille.
Tên đồng nghĩa của Corneille ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Cai, Caj, Cees, Connie, Corné, Cornélio, Cornel, Cornelio, Cornelis, Corneliu, Cornelius, Kai, Kaj, Kay, Kees, Kerneels, Kornél, Kornel, Korneli, Niels. Được Corneille bằng các ngôn ngữ khác.
Các tên phổ biến nhất có họ Parness: Kai, Kathlene, Shaina, Derick, Shawnta. Được Tên đi cùng với Parness.