Corinne ý nghĩa tên tốt nhất: Có thẩm quyền, Vui vẻ, Nhân rộng, Dễ bay hơi, Chú ý. Được Corinne ý nghĩa của tên.
Corinne nguồn gốc của tên. Dạng tiếng Pháp Corinna. The French-Swiss author Madame de Staël used it for her novel 'Corinne' (1807). Được Corinne nguồn gốc của tên.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Corinne: ko-REEN (ở Pháp), kə-REEN (bằng tiếng Anh), kə-RIN (bằng tiếng Anh). Cách phát âm Corinne.
Tên đồng nghĩa của Corinne ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Cora, Corina, Corinna, Kora, Kore, Korë, Korina, Korinna. Được Corinne bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Corinne: Pate, Renter, McAlonan, Allegar, Rowback. Được Danh sách họ với tên Corinne.
Các tên phổ biến nhất có họ Pitchlynn: Eugenio, Irmgard, Coretta, Nicky, Cedrick, Eugênio. Được Tên đi cùng với Pitchlynn.
Corinne Pitchlynn tên và họ tương tự |
Corinne Pitchlynn Cora Pitchlynn Corina Pitchlynn Corinna Pitchlynn Kora Pitchlynn Kore Pitchlynn Korë Pitchlynn Korina Pitchlynn Korinna Pitchlynn |