Corinna ý nghĩa tên tốt nhất: Vui vẻ, Thân thiện, Sáng tạo, Nghiêm trọng, May mắn. Được Corinna ý nghĩa của tên.
Ružička tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Chú ý, Thân thiện, Dễ bay hơi, May mắn, Có thẩm quyền. Được Ružička ý nghĩa của họ.
Corinna nguồn gốc của tên. Latinized form of the Greek name Κοριννα (Korinna), which was derived from κορη (kore) "maiden" Được Corinna nguồn gốc của tên.
Ružička nguồn gốc. Means "little rose" in Czech. Được Ružička nguồn gốc.
Corinna tên diminutives: Cora, Corie, Corrie, Kora. Được Biệt hiệu cho Corinna.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Corinna: kə-REEN-ə (bằng tiếng Anh), kə-RIN-ə (bằng tiếng Anh), ko-RI-nah (bằng tiếng Đức). Cách phát âm Corinna.
Tên đồng nghĩa của Corinna ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Cora, Corina, Corinne, Kore, Korë, Korina. Được Corinna bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Corinna: Dechick, Brosco, Bystrom, Clardy, Langreck, Byström. Được Danh sách họ với tên Corinna.
Các tên phổ biến nhất có họ Ružička: Alicia, Delena, Janae, Corinna, Alícia. Được Tên đi cùng với Ružička.
Khả năng tương thích Corinna và Ružička là 80%. Được Khả năng tương thích Corinna và Ružička.
Corinna Ružička tên và họ tương tự |
Corinna Ružička Cora Ružička Corie Ružička Corrie Ružička Kora Ružička Corina Ružička Corinne Ružička Kore Ružička Korë Ružička Korina Ružička |