Corinna ý nghĩa tên tốt nhất: Vui vẻ, Thân thiện, Sáng tạo, Nghiêm trọng, May mắn. Được Corinna ý nghĩa của tên.
Corinna nguồn gốc của tên. Latinized form of the Greek name Κοριννα (Korinna), which was derived from κορη (kore) "maiden" Được Corinna nguồn gốc của tên.
Corinna tên diminutives: Cora, Corie, Corrie, Kora. Được Biệt hiệu cho Corinna.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Corinna: kə-REEN-ə (bằng tiếng Anh), kə-RIN-ə (bằng tiếng Anh), ko-RI-nah (bằng tiếng Đức). Cách phát âm Corinna.
Tên đồng nghĩa của Corinna ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Cora, Corina, Corinne, Kore, Korë, Korina. Được Corinna bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Corinna: Beydler, Ventola, Lallier, Cobos, Sonderman. Được Danh sách họ với tên Corinna.
Các tên phổ biến nhất có họ Reiswich: Emile, Corinna, Zora, Robby, Marlin, Émile. Được Tên đi cùng với Reiswich.
Corinna Reiswich tên và họ tương tự |
Corinna Reiswich Cora Reiswich Corie Reiswich Corrie Reiswich Kora Reiswich Corina Reiswich Corinne Reiswich Kore Reiswich Korë Reiswich Korina Reiswich |