Coralie ý nghĩa tên tốt nhất: Sáng tạo, Vui vẻ, Dễ bay hơi, Hiện đại, Nghiêm trọng. Được Coralie ý nghĩa của tên.
Coralie nguồn gốc của tên. Either a French form of Koralia, or a derivative of Latin corallium "coral" (see Coral). Được Coralie nguồn gốc của tên.
Tên đồng nghĩa của Coralie ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Coral, Koralia, Koraljka. Được Coralie bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Coralie: Schwinghammer, Maver, Weahunt, Sellinger, Mccrain. Được Danh sách họ với tên Coralie.
Các tên phổ biến nhất có họ Lutjen: Kiera, Shery, Jeanene, Louie, Coralie. Được Tên đi cùng với Lutjen.
Coralie Lutjen tên và họ tương tự |
Coralie Lutjen Coral Lutjen Koralia Lutjen Koraljka Lutjen |