Cora ý nghĩa tên tốt nhất: Hiện đại, May mắn, Hoạt tính, Có thẩm quyền, Chú ý. Được Cora ý nghĩa của tên.
Bett tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nhân rộng, Hiện đại, May mắn, Vui vẻ, Có thẩm quyền. Được Bett ý nghĩa của họ.
Cora nguồn gốc của tên. Dạng hoá Kore. It was not used as a given name in the English-speaking world until after it was employed by James Fenimore Cooper for a character in his novel 'The Last of the Mohicans' (1826) Được Cora nguồn gốc của tên.
Cora tên diminutives: Coretta, Corie, Corrie. Được Biệt hiệu cho Cora.
Họ Bett phổ biến nhất trong Kenya. Được Bett họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Cora: KAWR-ə (bằng tiếng Anh). Cách phát âm Cora.
Tên đồng nghĩa của Cora ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Cokkie, Corina, Corinna, Corinne, Cornelia, Cornélie, Corrie, Korina, Korinna, Kornélia, Kornelia, Kornélie, Kornelija, Lia, Lieke, Nela. Được Cora bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Cora: Skaggs, Salvato, Mander, Kirkendall, Peters. Được Danh sách họ với tên Cora.
Các tên phổ biến nhất có họ Bett: Coretta, Kathryn, Lyle, Ebonie, Velia. Được Tên đi cùng với Bett.
Khả năng tương thích Cora và Bett là 82%. Được Khả năng tương thích Cora và Bett.