Constance ý nghĩa tên tốt nhất: Hoạt tính, Nhiệt tâm, Dễ bay hơi, Nhân rộng, Hiện đại. Được Constance ý nghĩa của tên.
Davis tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Hoạt tính, May mắn, Dễ bay hơi, Có thẩm quyền, Nhiệt tâm. Được Davis ý nghĩa của họ.
Constance nguồn gốc của tên. Hình thức trung cổ của Constantia. The Normans introduced this name to England (it was the name of a daughter of William the Conqueror). Được Constance nguồn gốc của tên.
Davis nguồn gốc. Phương tiện "của David". This was the surname of the revolutionary jazz trumpet player Miles Davis (1926-1991). Được Davis nguồn gốc.
Constance tên diminutives: Connie. Được Biệt hiệu cho Constance.
Họ Davis phổ biến nhất trong Châu Úc, Canada, Uganda, Vương quốc Anh, Hoa Kỳ. Được Davis họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Constance: KAHN-stənts (bằng tiếng Anh), kawn-STAWNS (ở Pháp). Cách phát âm Constance.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm họ Davis: DAY-vis (bằng tiếng Anh). Cách phát âm Davis.
Tên đồng nghĩa của Constance ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Constança, Constância, Constanța, Constantia, Constanza, Constanze, Konstancja, Konstanze. Được Constance bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Davis ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: David, Davidović, Davidsen, Mac daibhéid, Mcdevitt. Được Davis bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Constance: Maffei, Klinge, Rische, Earlywine, Kristy. Được Danh sách họ với tên Constance.
Các tên phổ biến nhất có họ Davis: Robert, Andrew, Jennifer, Nilda Evonne, Eric, Éric, Èric, Róbert. Được Tên đi cùng với Davis.
Khả năng tương thích Constance và Davis là 85%. Được Khả năng tương thích Constance và Davis.