Coenraad ý nghĩa tên tốt nhất: Sáng tạo, Có thẩm quyền, Chú ý, Vui vẻ, Hoạt tính. Được Coenraad ý nghĩa của tên.
Coenraad nguồn gốc của tên. Hình thức Hà Lan Conrad. Được Coenraad nguồn gốc của tên.
Coenraad tên diminutives: Coen, Koen, Koert. Được Biệt hiệu cho Coenraad.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Coenraad: KOON-rah:t. Cách phát âm Coenraad.
Tên đồng nghĩa của Coenraad ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Connie, Conrad, Conrado, Cord, Corradino, Corrado, Curt, Dino, Kondrat, Konrád, Konrad, Kord, Kurt. Được Coenraad bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Coenraad: Visser, Niemand. Được Danh sách họ với tên Coenraad.
Các tên phổ biến nhất có họ Flem: Shayne, Ralph, Dominique, Ward, Dino. Được Tên đi cùng với Flem.
Coenraad Flem tên và họ tương tự |
Coenraad Flem Coen Flem Koen Flem Koert Flem Connie Flem Conrad Flem Conrado Flem Cord Flem Corradino Flem Corrado Flem Curt Flem Dino Flem Kondrat Flem Konrád Flem Konrad Flem Kord Flem Kurt Flem |