Clifton ý nghĩa tên tốt nhất: Nghiêm trọng, Nhân rộng, Dễ bay hơi, May mắn, Nhiệt tâm. Được Clifton ý nghĩa của tên.
Clifton nguồn gốc của tên. From a surname which was originally derived from a place name meaning "settlement by a cliff" in Old English. Được Clifton nguồn gốc của tên.
Clifton tên diminutives: Cliff. Được Biệt hiệu cho Clifton.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Clifton: KLIF-tən. Cách phát âm Clifton.
Họ phổ biến nhất có tên Clifton: Baynes, Morcos, Muhlitner, Walter, Huntsberry. Được Danh sách họ với tên Clifton.
Các tên phổ biến nhất có họ Shimasaki: Carlota, Laurel, Devin, Clifton, Clarisa. Được Tên đi cùng với Shimasaki.
Clifton Shimasaki tên và họ tương tự |
Clifton Shimasaki Cliff Shimasaki |