Cleopatra ý nghĩa tên tốt nhất: Chú ý, Vui vẻ, Dễ bay hơi, Thân thiện, Sáng tạo. Được Cleopatra ý nghĩa của tên.
Heathcote tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nhân rộng, Nghiêm trọng, May mắn, Hoạt tính, Có thẩm quyền. Được Heathcote ý nghĩa của họ.
Cleopatra nguồn gốc của tên. From the Greek name Κλεοπατρα (Kleopatra) which meant "glory of the father", derived from κλεος (kleos) "glory" combined with πατηρ (pater) "father" (genitive πατρος), This was the name of queens of Egypt from the Ptolemaic royal family, including Cleopatra VII, the mistress of both Julius Caesar and Mark Antony Được Cleopatra nguồn gốc của tên.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Cleopatra: klee-ə-PAT-rə (bằng tiếng Anh). Cách phát âm Cleopatra.
Tên đồng nghĩa của Cleopatra ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Cleo. Được Cleopatra bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Cleopatra: Baradi, Jezierski, Leemans, Hahl, Holecz. Được Danh sách họ với tên Cleopatra.
Các tên phổ biến nhất có họ Heathcote: Jan, Jacques, Lyle, Don Heathcote, Marty, Ján. Được Tên đi cùng với Heathcote.
Khả năng tương thích Cleopatra và Heathcote là 75%. Được Khả năng tương thích Cleopatra và Heathcote.
Cleopatra Heathcote tên và họ tương tự |
Cleopatra Heathcote Cleo Heathcote |