Cleo ý nghĩa tên tốt nhất: Có thẩm quyền, Hiện đại, Dễ bay hơi, Sáng tạo, Nhân rộng. Được Cleo ý nghĩa của tên.
Cleo nguồn gốc của tên. Dạng ngắn Cleopatra. Được Cleo nguồn gốc của tên.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Cleo: KLEE-o. Cách phát âm Cleo.
Tên đồng nghĩa của Cleo ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Cleopatra, Kleopatra. Được Cleo bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Cleo: Augustin, Pendland, Furer, Zea, Laviola. Được Danh sách họ với tên Cleo.
Các tên phổ biến nhất có họ Preissler: Jay, Ingrid, Margy, Milo, Robert, Róbert. Được Tên đi cùng với Preissler.
Cleo Preissler tên và họ tương tự |
Cleo Preissler Cleopatra Preissler Kleopatra Preissler |