Clémence ý nghĩa tên tốt nhất: Thân thiện, Chú ý, Hiện đại, Vui vẻ, Nhân rộng. Được Clémence ý nghĩa của tên.
Lewis tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Hoạt tính, May mắn, Vui vẻ, Nhân rộng, Sáng tạo. Được Lewis ý nghĩa của họ.
Clémence nguồn gốc của tên. French feminine form of Clementius (see Clement). Được Clémence nguồn gốc của tên.
Lewis nguồn gốc. Hình thái Anglicized Llywelyn. Được Lewis nguồn gốc.
Clémence tên diminutives: Clementine. Được Biệt hiệu cho Clémence.
Họ Lewis phổ biến nhất trong Châu Úc, Canada, Nam Phi, Vương quốc Anh, Hoa Kỳ. Được Lewis họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Clémence: kle-MAWNS. Cách phát âm Clémence.
Tên đồng nghĩa của Clémence ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Clemence, Clemency, Clementia, Clementina, Ina, Klementina, Klementyna, Klimentina, Tina. Được Clémence bằng các ngôn ngữ khác.
Các tên phổ biến nhất có họ Lewis: Claire, Nicole, Nancy, Curtrina, Tina. Được Tên đi cùng với Lewis.
Khả năng tương thích Clémence và Lewis là 76%. Được Khả năng tương thích Clémence và Lewis.
Clémence Lewis tên và họ tương tự |
Clémence Lewis Clementine Lewis Clemence Lewis Clemency Lewis Clementia Lewis Clementina Lewis Ina Lewis Klementina Lewis Klementyna Lewis Klimentina Lewis Tina Lewis |