Clémence ý nghĩa tên tốt nhất: Thân thiện, Chú ý, Hiện đại, Vui vẻ, Nhân rộng. Được Clémence ý nghĩa của tên.
Clémence nguồn gốc của tên. French feminine form of Clementius (see Clement). Được Clémence nguồn gốc của tên.
Clémence tên diminutives: Clementine. Được Biệt hiệu cho Clémence.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Clémence: kle-MAWNS. Cách phát âm Clémence.
Tên đồng nghĩa của Clémence ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Clemence, Clemency, Clementia, Clementina, Ina, Klementina, Klementyna, Klimentina, Tina. Được Clémence bằng các ngôn ngữ khác.
Các tên phổ biến nhất có họ Benenengu: Tina. Được Tên đi cùng với Benenengu.