Clay ý nghĩa tên tốt nhất: May mắn, Nhân rộng, Thân thiện, Vui vẻ, Hiện đại. Được Clay ý nghĩa của tên.
Jankovič tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Chú ý, Thân thiện, May mắn, Hoạt tính, Có thẩm quyền. Được Jankovič ý nghĩa của họ.
Clay nguồn gốc của tên. From an English surname that originally referred to a person who lived near or worked with clay. This name can also be a short form of Clayton. Được Clay nguồn gốc của tên.
Jankovič nguồn gốc. Phương tiện "của Janko". Được Jankovič nguồn gốc.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Clay: KLAY. Cách phát âm Clay.
Tên họ đồng nghĩa của Jankovič ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Bevan, Evans, Giannopoulos, Hancock, Hansen, Hanson, Hansson, Hovanesian, Ioannidis, Ionesco, Ionescu, Ivanov, Ivanović, Janiček, Jankovic, Janković, Jans, Jansen, Jansens, Jansing, Jansingh, Jansink, Janson, Janssen, Janssens, Jansson, Janz, Janzen, Johansen, Johansson, Johnson, Jones, Jóhannsson, Jovanović, Mallon, Malone, Mollown, Nana, Nani, Nanni, Nannini, Ó maoil eoin, Yancy, Zanetti, Zunino. Được Jankovič bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Clay: Leftwich, Mottley, Duhart, Teetor, Abaunza. Được Danh sách họ với tên Clay.
Các tên phổ biến nhất có họ Jankovič: Vladan, Tamara, Kristijan. Được Tên đi cùng với Jankovič.
Khả năng tương thích Clay và Jankovič là 84%. Được Khả năng tương thích Clay và Jankovič.