Claudius ý nghĩa tên tốt nhất: Hoạt tính, Thân thiện, Chú ý, Vui vẻ, Có thẩm quyền. Được Claudius ý nghĩa của tên.
Claudius nguồn gốc của tên. From a Roman family name which was possibly derived from Latin claudus meaning "lame, crippled". This was the name of a patrician family prominent in Roman politics Được Claudius nguồn gốc của tên.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Claudius: KLAW-dee-əs (bằng tiếng Anh). Cách phát âm Claudius.
Tên đồng nghĩa của Claudius ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Cláudio, Claud, Claude, Claudio, Claudiu, Klaudijs, Klaudio, Klaudiusz. Được Claudius bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Claudius: Blaze. Được Danh sách họ với tên Claudius.
Các tên phổ biến nhất có họ Metts: Claudio, Alia, Michal, Darius, Terrence, Cláudio. Được Tên đi cùng với Metts.
Claudius Metts tên và họ tương tự |
Claudius Metts Cláudio Metts Claud Metts Claude Metts Claudio Metts Claudiu Metts Klaudijs Metts Klaudio Metts Klaudiusz Metts |