Claud ý nghĩa tên tốt nhất: May mắn, Vui vẻ, Hiện đại, Chú ý, Hoạt tính. Được Claud ý nghĩa của tên.
Claud nguồn gốc của tên. Biến thể của Claude. Được Claud nguồn gốc của tên.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Claud: KLAWD. Cách phát âm Claud.
Tên đồng nghĩa của Claud ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Cláudio, Claude, Claudio, Claudiu, Claudius, Klaudijs, Klaudio, Klaudiusz. Được Claud bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Claud: Vasques De Ganosa, Ubence, Cramer, Ouye, Almy. Được Danh sách họ với tên Claud.
Các tên phổ biến nhất có họ Krainik: Hermina, Patsy, Pauletta, Del, Denita. Được Tên đi cùng với Krainik.
Claud Krainik tên và họ tương tự |
Claud Krainik Cláudio Krainik Claude Krainik Claudio Krainik Claudiu Krainik Claudius Krainik Klaudijs Krainik Klaudio Krainik Klaudiusz Krainik |