Clarette ý nghĩa tên tốt nhất: May mắn, Chú ý, Nhiệt tâm, Hoạt tính, Dễ bay hơi. Được Clarette ý nghĩa của tên.
Lu tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nhân rộng, Hoạt tính, Vui vẻ, Nhiệt tâm, Có thẩm quyền. Được Lu ý nghĩa của họ.
Clarette nguồn gốc của tên. Nhỏ Clara. Được Clarette nguồn gốc của tên.
Lu nguồn gốc. From Chinese 吕 (lǚ) meaning "musical note" and also referring to the former state of Lu, which was situated in what is now Henan province. Được Lu nguồn gốc.
Họ Lu phổ biến nhất trong Trung Quốc, Hồng Kông, Myanmar, Đài Loan, Việt Nam. Được Lu họ đang lan rộng.
Tên đồng nghĩa của Clarette ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Chiara, Chiarina, Claire, Clara, Claretta, Klāra, Klára, Klara. Được Clarette bằng các ngôn ngữ khác.
Các tên phổ biến nhất có họ Lu: Kevin, Ace, Marcus, Issac, Sonia. Được Tên đi cùng với Lu.
Khả năng tương thích Clarette và Lu là 78%. Được Khả năng tương thích Clarette và Lu.
Clarette Lu tên và họ tương tự |
Clarette Lu Chiara Lu Chiarina Lu Claire Lu Clara Lu Claretta Lu Klāra Lu Klára Lu Klara Lu |