Clara ý nghĩa tên tốt nhất: Nghiêm trọng, Dễ bay hơi, May mắn, Có thẩm quyền, Thân thiện. Được Clara ý nghĩa của tên.
Vázquez tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nhiệt tâm, Có thẩm quyền, Nhân rộng, Chú ý, May mắn. Được Vázquez ý nghĩa của họ.
Clara nguồn gốc của tên. Feminine form of the Late Latin name Clarus which meant "clear, bright, famous". The name Clarus was borne by a few early saints. The feminine form was popularized by the 13th-century Saint Clare of Assisi (called Chiara in Italian), a friend and follower of Saint Francis, who left her wealthy family to found the order of nuns known as the Poor Clares Được Clara nguồn gốc của tên.
Vázquez nguồn gốc. Biến thể của Vásquez. Được Vázquez nguồn gốc.
Clara tên diminutives: Chiarina, Claretta, Clarette. Được Biệt hiệu cho Clara.
Họ Vázquez phổ biến nhất trong Argentina, Cuba, Mexico, Puerto Rico, Tây Ban Nha. Được Vázquez họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Clara: KLAH-rah (ở Ý, bằng tiếng Đức, bằng tiếng Tây Ban Nha), KLER-ə (bằng tiếng Anh), KLAR-ə (bằng tiếng Anh). Cách phát âm Clara.
Tên đồng nghĩa của Clara ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Claire, Klāra, Klára, Klara. Được Clara bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Clara: Clavivox, Swain, Stead, Strada, Clemenhaga. Được Danh sách họ với tên Clara.
Các tên phổ biến nhất có họ Vázquez: Gilbert, Martha, Ty, Christine, Heaven. Được Tên đi cùng với Vázquez.
Khả năng tương thích Clara và Vázquez là 79%. Được Khả năng tương thích Clara và Vázquez.
Clara Vázquez tên và họ tương tự |
Clara Vázquez Chiarina Vázquez Claretta Vázquez Clarette Vázquez Claire Vázquez Klāra Vázquez Klára Vázquez Klara Vázquez |