Clara ý nghĩa tên tốt nhất: Nghiêm trọng, Dễ bay hơi, May mắn, Có thẩm quyền, Thân thiện. Được Clara ý nghĩa của tên.
Piscitello tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Hiện đại, May mắn, Chú ý, Nhiệt tâm, Vui vẻ. Được Piscitello ý nghĩa của họ.
Clara nguồn gốc của tên. Feminine form of the Late Latin name Clarus which meant "clear, bright, famous". The name Clarus was borne by a few early saints. The feminine form was popularized by the 13th-century Saint Clare of Assisi (called Chiara in Italian), a friend and follower of Saint Francis, who left her wealthy family to found the order of nuns known as the Poor Clares Được Clara nguồn gốc của tên.
Clara tên diminutives: Chiarina, Claretta, Clarette. Được Biệt hiệu cho Clara.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Clara: KLAH-rah (ở Ý, bằng tiếng Đức, bằng tiếng Tây Ban Nha), KLER-ə (bằng tiếng Anh), KLAR-ə (bằng tiếng Anh). Cách phát âm Clara.
Tên đồng nghĩa của Clara ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Claire, Klāra, Klára, Klara. Được Clara bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Clara: Clavivox, Swain, Humetewa, Corrieri, Stockebrand. Được Danh sách họ với tên Clara.
Các tên phổ biến nhất có họ Piscitello: Ivan, Dexter, Alfonzo, Clara, Edwin, Iván. Được Tên đi cùng với Piscitello.
Khả năng tương thích Clara và Piscitello là 83%. Được Khả năng tương thích Clara và Piscitello.
Clara Piscitello tên và họ tương tự |
Clara Piscitello Chiarina Piscitello Claretta Piscitello Clarette Piscitello Claire Piscitello Klāra Piscitello Klára Piscitello Klara Piscitello |