Phân tích  hoặc là    Ngôn ngữ:

Clara Hrovat

Họ và tên Clara Hrovat. Ý nghĩa của tên, nguồn gốc, tính tương thích của họ và họ Clara Hrovat. Tất cả các dịch vụ trực tuyến.

Clara Hrovat có nghĩa

Clara Hrovat ý nghĩa: phân tích tóm lược ý nghĩa của tên Clara và họ Hrovat.

 

Clara ý nghĩa của tên

Ý nghĩa của tên Clara. Tên đầu tiên Clara nghĩa là gì?

 

Hrovat ý nghĩa của họ

Họ là ý nghĩa của Hrovat. Họ Hrovat nghĩa là gì?

 

Khả năng tương thích Clara và Hrovat

Tính tương thích của họ Hrovat và tên Clara.

 

Biệt hiệu cho Clara

Clara tên quy mô nhỏ.

 

Hrovat họ đang lan rộng

Họ Hrovat bản đồ lan rộng.

 

Clara tương thích với họ

Clara thử nghiệm khả năng tương thích tên với họ.

 

Hrovat tương thích với tên

Hrovat họ tên tương thích với tên thử nghiệm.

 

Clara tương thích với các tên khác

Clara thử nghiệm tương thích với các tên khác.

 

Hrovat tương thích với các họ khác

Hrovat thử nghiệm tương thích với các họ khác.

 

Danh sách họ với tên Clara

Họ phổ biến nhất và không phổ biến có tên Clara.

 

Tên đi cùng với Hrovat

Tên phổ biến nhất và phổ biến với tên họ Hrovat.

 

Clara nguồn gốc của tên

Nguồn gốc của tên Clara.

 

Clara định nghĩa tên đầu tiên

Tên này ở các ngôn ngữ khác, phiên bản chính tả và phát âm, các biến thể phái nữ và phái nam của tên Clara.

 

Cách phát âm Clara

Bạn phát âm như thế nào Clara ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau?

 

Clara bằng các ngôn ngữ khác

Tìm hiểu cách tên Clara tương ứng với tên ở một ngôn ngữ khác ở quốc gia khác.

 

Clara ý nghĩa tên tốt nhất: Nghiêm trọng, Dễ bay hơi, May mắn, Có thẩm quyền, Thân thiện. Được Clara ý nghĩa của tên.

Hrovat tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Thân thiện, Nhiệt tâm, Nhân rộng, Có thẩm quyền, Chú ý. Được Hrovat ý nghĩa của họ.

Clara nguồn gốc của tên. Feminine form of the Late Latin name Clarus which meant "clear, bright, famous". The name Clarus was borne by a few early saints. The feminine form was popularized by the 13th-century Saint Clare of Assisi (called Chiara in Italian), a friend and follower of Saint Francis, who left her wealthy family to found the order of nuns known as the Poor Clares Được Clara nguồn gốc của tên.

Clara tên diminutives: Chiarina, Claretta, Clarette. Được Biệt hiệu cho Clara.

Họ Hrovat phổ biến nhất trong Slovenia. Được Hrovat họ đang lan rộng.

Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Clara: KLAH-rah (ở Ý, bằng tiếng Đức, bằng tiếng Tây Ban Nha), KLER-ə (bằng tiếng Anh), KLAR-ə (bằng tiếng Anh). Cách phát âm Clara.

Tên đồng nghĩa của Clara ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Claire, Klāra, Klára, Klara. Được Clara bằng các ngôn ngữ khác.

Họ phổ biến nhất có tên Clara: Swain, Clavivox, Shren, Malewski, Wilcott. Được Danh sách họ với tên Clara.

Các tên phổ biến nhất có họ Hrovat: Raleigh, Stefan, Meta, Clara, Katerine, Štefan, Ștefan, Stefán. Được Tên đi cùng với Hrovat.

Khả năng tương thích Clara và Hrovat là 76%. Được Khả năng tương thích Clara và Hrovat.

Clara Hrovat tên và họ tương tự

Clara Hrovat Chiarina Hrovat Claretta Hrovat Clarette Hrovat Claire Hrovat Klāra Hrovat Klára Hrovat Klara Hrovat