Claes ý nghĩa tên tốt nhất: May mắn, Hoạt tính, Có thẩm quyền, Nhân rộng, Dễ bay hơi. Được Claes ý nghĩa của tên.
Petersen tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nhân rộng, Hiện đại, Nhiệt tâm, Chú ý, Hoạt tính. Được Petersen ý nghĩa của họ.
Claes nguồn gốc của tên. Dạng ngắn của Thụy Điển Nicholas. Được Claes nguồn gốc của tên.
Petersen nguồn gốc. Phương tiện "của Peter". Được Petersen nguồn gốc.
Họ Petersen phổ biến nhất trong Đan mạch, Quần đảo Faroe, Nước Đức, Na Uy, Nam Phi. Được Petersen họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Claes: KLAHS. Cách phát âm Claes.
Tên đồng nghĩa của Claes ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Claus, Col, Colin, Collin, Kai, Kay, Klaas, Klaes, Klaos, Klaus, Kolos, Kolya, Launo, Miklavž, Miklós, Mikołaj, Mikoláš, Miksa, Mikula, Mikuláš, Mykola, Neacel, Neculai, Nels, Nic, Niccolò, Nichol, Nicholas, Niĉjo, Nick, Nickolas, Nickolaus, Nicky, Nico, Nicol, Nicola, Nicolás, Nicolaas, Nicolae, Nicolao, Nicolaos, Nicolas, Nicolau, Nicolaus, Nicolò, Nicu, Nicușor, Niek, Niels, Nigul, Niilo, Nik, Nika, Nikica, Niklas, Niklaus, Niko, Nikola, Nikolaas, Nikolai, Nikolaj, Nikolajs, Nikolao, Nikolaos, Nikolas, Nikolaus, Nikolay, Nikolche, Nikoloz, Nikora, Nikša, Nikusha, Nils, Nioclás. Được Claes bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Petersen ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Bedrosian, Park, Parks, Pearce, Pearson, Pedersen, Pérez, Péter, Pekkanen, Perez, Perkins, Perrault, Perreault, Perrot, Persson, Peter, Peters, Peterson, Petersson, Petran, Petrescu, Petri, Petrić, Petrosyan, Petrov, Petrović, Pettersson, Pierce, Pierre, Pierson, Pietri. Được Petersen bằng các ngôn ngữ khác.
Các tên phổ biến nhất có họ Petersen: Crystal, Steve, Rasmus, Aashiqah, Suzanne. Được Tên đi cùng với Petersen.
Khả năng tương thích Claes và Petersen là 77%. Được Khả năng tương thích Claes và Petersen.