Cíntia ý nghĩa tên tốt nhất: Thân thiện, Có thẩm quyền, Hiện đại, Hoạt tính, Nghiêm trọng. Được Cíntia ý nghĩa của tên.
Cíntia nguồn gốc của tên. Hình thức Bồ Đào Nha Cynthia. Được Cíntia nguồn gốc của tên.
Tên đồng nghĩa của Cíntia ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Cindi, Cindy, Cintia, Cinzia, Cyndi, Cynthia, Kynthia, Sindy. Được Cíntia bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Cíntia: Espana. Được Danh sách họ với tên Cíntia.
Các tên phổ biến nhất có họ Levins: Trinh, David, Cynthia, Rene, Hung, Dávid, Hùng, René. Được Tên đi cùng với Levins.
Cíntia Levins tên và họ tương tự |
Cíntia Levins Cindi Levins Cindy Levins Cintia Levins Cinzia Levins Cyndi Levins Cynthia Levins Kynthia Levins Sindy Levins |