Christopher ý nghĩa tên tốt nhất: Có thẩm quyền, Chú ý, Nghiêm trọng, Hoạt tính, Nhiệt tâm. Được Christopher ý nghĩa của tên.
Wyatt tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Có thẩm quyền, May mắn, Nhân rộng, Nhiệt tâm, Chú ý. Được Wyatt ý nghĩa của họ.
Christopher nguồn gốc của tên. From the Late Greek name Χριστοφορος (Christophoros) meaning "bearing Christ", derived from Χριστος (Christos) combined with φερω (phero) "to bear, to carry" Được Christopher nguồn gốc của tên.
Wyatt nguồn gốc. From the medieval given name Wyot. Được Wyatt nguồn gốc.
Christopher tên diminutives: Chip, Chris, Kit, Kris, Topher. Được Biệt hiệu cho Christopher.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Christopher: KRIS-tə-fər. Cách phát âm Christopher.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm họ Wyatt: WIE-ət. Cách phát âm Wyatt.
Tên đồng nghĩa của Christopher ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Christie, Christoffel, Christoffer, Christoforos, Christoph, Christophe, Christophoros, Christophorus, Christy, Críostóir, Cristoforo, Cristóbal, Cristóvão, Hristo, Hristofor, Kester, Kris, Kristaps, Krištof, Kristoffer, Kristofor, Kristóf, Kristupas, Krsto, Kryštof, Krzyś, Krzysiek, Krzysztof, Risto. Được Christopher bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Christopher: Thomas, Smith, Fechtelkotter, Johnson, Langmuir. Được Danh sách họ với tên Christopher.
Các tên phổ biến nhất có họ Wyatt: Bert, Ethan, Maryanne, Tobias, Jesse. Được Tên đi cùng với Wyatt.
Khả năng tương thích Christopher và Wyatt là 86%. Được Khả năng tương thích Christopher và Wyatt.