Christopher ý nghĩa tên tốt nhất: Có thẩm quyền, Chú ý, Nghiêm trọng, Hoạt tính, Nhiệt tâm. Được Christopher ý nghĩa của tên.
Stephens tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Chú ý, Nghiêm trọng, Thân thiện, Dễ bay hơi, May mắn. Được Stephens ý nghĩa của họ.
Christopher nguồn gốc của tên. From the Late Greek name Χριστοφορος (Christophoros) meaning "bearing Christ", derived from Χριστος (Christos) combined with φερω (phero) "to bear, to carry" Được Christopher nguồn gốc của tên.
Stephens nguồn gốc. Xuất phát từ tên Stephen. Được Stephens nguồn gốc.
Christopher tên diminutives: Chip, Chris, Kit, Kris, Topher. Được Biệt hiệu cho Christopher.
Họ Stephens phổ biến nhất trong Châu Úc, Jamaica, Saint Vincent và Grenadines, Quần đảo Turks và Caicos, Vương quốc Anh. Được Stephens họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Christopher: KRIS-tə-fər. Cách phát âm Christopher.
Tên đồng nghĩa của Christopher ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Christie, Christoffel, Christoffer, Christoforos, Christoph, Christophe, Christophoros, Christophorus, Christy, Críostóir, Cristoforo, Cristóbal, Cristóvão, Hristo, Hristofor, Kester, Kris, Kristaps, Krištof, Kristoffer, Kristofor, Kristóf, Kristupas, Krsto, Kryštof, Krzyś, Krzysiek, Krzysztof, Risto. Được Christopher bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Stephens ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Di stefano, Štěpánek, Stefánsson, Stefanov, Stefanović, Stefansen, Stefansson, Steffen, Steffensen, Stephanidis, Stjepanić. Được Stephens bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Christopher: Thomas, Smith, Jackson, Fechtelkotter, Johnson. Được Danh sách họ với tên Christopher.
Các tên phổ biến nhất có họ Stephens: Ayana, Payton, Chris, Delbert, Rebecca, Rébecca. Được Tên đi cùng với Stephens.
Khả năng tương thích Christopher và Stephens là 85%. Được Khả năng tương thích Christopher và Stephens.