Christopher ý nghĩa tên tốt nhất: Có thẩm quyền, Chú ý, Nghiêm trọng, Hoạt tính, Nhiệt tâm. Được Christopher ý nghĩa của tên.
Santiago tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Hiện đại, Chú ý, Nhân rộng, Nhiệt tâm, Có thẩm quyền. Được Santiago ý nghĩa của họ.
Christopher nguồn gốc của tên. From the Late Greek name Χριστοφορος (Christophoros) meaning "bearing Christ", derived from Χριστος (Christos) combined with φερω (phero) "to bear, to carry" Được Christopher nguồn gốc của tên.
Santiago nguồn gốc. Spanish and Portuguese place name that described the man who emigrated from any of the several locations so-named, which got their names from the dedication of their church to Saint James, the patron saint of Spain. Được Santiago nguồn gốc.
Christopher tên diminutives: Chip, Chris, Kit, Kris, Topher. Được Biệt hiệu cho Christopher.
Họ Santiago phổ biến nhất trong Braxin, Cộng hòa Dominican, Mexico, Puerto Rico, Tây Ban Nha. Được Santiago họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Christopher: KRIS-tə-fər. Cách phát âm Christopher.
Tên đồng nghĩa của Christopher ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Christie, Christoffel, Christoffer, Christoforos, Christoph, Christophe, Christophoros, Christophorus, Christy, Críostóir, Cristoforo, Cristóbal, Cristóvão, Hristo, Hristofor, Kester, Kris, Kristaps, Krištof, Kristoffer, Kristofor, Kristóf, Kristupas, Krsto, Kryštof, Krzyś, Krzysiek, Krzysztof, Risto. Được Christopher bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Christopher: Thomas, Smith, Robinson, Valentino, Collins. Được Danh sách họ với tên Christopher.
Các tên phổ biến nhất có họ Santiago: Jasmine, Nikko, Sibyl, Rolando, Jonny. Được Tên đi cùng với Santiago.
Khả năng tương thích Christopher và Santiago là 82%. Được Khả năng tương thích Christopher và Santiago.