Christoffer ý nghĩa tên tốt nhất: Vui vẻ, Nghiêm trọng, Hiện đại, Dễ bay hơi, Nhân rộng. Được Christoffer ý nghĩa của tên.
Christoffer nguồn gốc của tên. Biến thể của Scandinavia Kristoffer. Được Christoffer nguồn gốc của tên.
Christoffer tên diminutives: Kris. Được Biệt hiệu cho Christoffer.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Christoffer: kris-TOF-fer (bằng tiếng Thụy Điển). Cách phát âm Christoffer.
Tên đồng nghĩa của Christoffer ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Chip, Chris, Christie, Christoffel, Christoforos, Christoph, Christophe, Christopher, Christophoros, Christophorus, Christy, Críostóir, Cristoforo, Cristóbal, Cristóvão, Hristo, Hristofor, Kester, Kit, Kris, Kristaps, Krištof, Kristoffer, Kristofor, Kristóf, Kristopher, Kristupas, Krsto, Kryštof, Krzyś, Krzysiek, Krzysztof, Risto, Topher. Được Christoffer bằng các ngôn ngữ khác.
Các tên phổ biến nhất có họ Chagolla: Erma, Virgina, Otha, Christopher, Henriette, Henriëtte. Được Tên đi cùng với Chagolla.