Christian ý nghĩa tên tốt nhất: May mắn, Hoạt tính, Hiện đại, Nhân rộng, Vui vẻ. Được Christian ý nghĩa của tên.
Krakowski tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Hoạt tính, Nhiệt tâm, Sáng tạo, Hiện đại, Nghiêm trọng. Được Krakowski ý nghĩa của họ.
Christian nguồn gốc của tên. From the medieval Latin name Christianus meaning "a Christian" (see Christos). In England it has been in use since the Middle Ages, during which time it was used by both males and females, but it did not become common until the 17th century Được Christian nguồn gốc của tên.
Krakowski nguồn gốc. Habitational name for a person of the city of Kraków in southern Poland. Được Krakowski nguồn gốc.
Christian tên diminutives: Chris, Christer, Kris, Krister. Được Biệt hiệu cho Christian.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Christian: KRIS-chən (bằng tiếng Anh), KRISH-chən (bằng tiếng Anh), krees-TYAWN (ở Pháp), KRIS-tee-ahn (bằng tiếng Đức, bằng tiếng Thụy Điển). Cách phát âm Christian.
Tên đồng nghĩa của Christian ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Carsten, Chris, Christiaan, Christianus, Cristi, Cristián, Cristian, Cristiano, Hristijan, Karsten, Kristian, Kristiāns, Kristijan, Kristijonas, Kristiyan, Kristján, Kristjan, Krisztián, Krsto, Krystian, Krystyn. Được Christian bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Christian: Morel, Soldavini, Vega, Carter, Patayon. Được Danh sách họ với tên Christian.
Các tên phổ biến nhất có họ Krakowski: Bruna, Earnest, Quinn, Chris, Kendrick. Được Tên đi cùng với Krakowski.
Khả năng tương thích Christian và Krakowski là 77%. Được Khả năng tương thích Christian và Krakowski.