Christi ý nghĩa tên tốt nhất: Sáng tạo, Nghiêm trọng, May mắn, Nhân rộng, Có thẩm quyền. Được Christi ý nghĩa của tên.
Keys tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nhiệt tâm, Nghiêm trọng, Chú ý, Dễ bay hơi, Sáng tạo. Được Keys ý nghĩa của họ.
Christi nguồn gốc của tên. Nhỏ Christine. Được Christi nguồn gốc của tên.
Keys nguồn gốc. Variant of KAY (1). Được Keys nguồn gốc.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Christi: KRIS-tee. Cách phát âm Christi.
Tên đồng nghĩa của Christi ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Cairistìona, Christa, Christel, Christelle, Christiana, Christiane, Christin, Christina, Christine, Cristiana, Cristina, Crystin, Hristina, Iina, Ina, Kerstin, Khrystyna, Kia, Kiki, Kilikina, Kine, Kirsi, Kirsteen, Kirsten, Kirsti, Kirstie, Kirstin, Kirstine, Kirsty, Kistiñe, Kjersti, Kjerstin, Krista, Kristiāna, Kristiane, Kristīna, Kristína, Kristín, Kristiina, Kristīne, Kristin, Kristina, Kristine, Kristjana, Kristýna, Krisztina, Krysia, Krystiana, Krystyna, Stien, Stiina, Stina, Stine, Tiina, Tina, Tine, Tineke. Được Christi bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Christi: Brew, Gastello, Hernande, Rury, Covi. Được Danh sách họ với tên Christi.
Các tên phổ biến nhất có họ Keys: Freddie, Alicia, Manuel, Julian, Wen, Alícia, Julián. Được Tên đi cùng với Keys.
Khả năng tương thích Christi và Keys là 76%. Được Khả năng tương thích Christi và Keys.