Christel ý nghĩa tên tốt nhất: Nhiệt tâm, Sáng tạo, Chú ý, Nghiêm trọng, Dễ bay hơi. Được Christel ý nghĩa của tên.
Lefevre tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Chú ý, May mắn, Vui vẻ, Có thẩm quyền, Dễ bay hơi. Được Lefevre ý nghĩa của họ.
Christel nguồn gốc của tên. Tiếng Đức nhỏ Christine. Được Christel nguồn gốc của tên.
Họ Lefevre phổ biến nhất trong Nước Bỉ, Pháp, Luxembourg, New Caledonia. Được Lefevre họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Christel: KRIS-tel. Cách phát âm Christel.
Tên đồng nghĩa của Christel ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Cairistìona, Chris, Chrissie, Chrissy, Christa, Christabel, Christabella, Christabelle, Christelle, Christen, Christi, Christiana, Christiane, Christianne, Christie, Christin, Christina, Christine, Christobel, Christy, Cristen, Cristiana, Cristina, Crystin, Hristina, Iina, Ina, Kerstin, Khrystyna, Kia, Kiersten, Kiki, Kilikina, Kine, Kirsi, Kirsteen, Kirsten, Kirsti, Kirstie, Kirstin, Kirstine, Kirsty, Kistiñe, Kjersti, Kjerstin, Kris, Krista, Kristeen, Kristen, Kristi, Kristia, Kristiāna, Kristie, Kristīna, Kristína, Kristín, Kristiina, Kristīne, Kristin, Kristina, Kristine, Kristjana, Kristy, Kristýna, Krisztina, Krysia, Krysten, Krystiana, Krystina, Krystine, Krystyna, Kyrsten, Stien, Stiina, Stina, Stine, Tiana, Tianna, Tiina, Tina, Tine, Tineke. Được Christel bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Christel: Schweigart, Bernoski, Kossmann, Jantsch, Kelker. Được Danh sách họ với tên Christel.
Các tên phổ biến nhất có họ Lefevre: Therese, Laurie, Milford, Oliver, Angela, Ángela, Ângela, Angéla, Olivér, Thérèse. Được Tên đi cùng với Lefevre.
Khả năng tương thích Christel và Lefevre là 74%. Được Khả năng tương thích Christel và Lefevre.