Christabel ý nghĩa tên tốt nhất: Thân thiện, May mắn, Dễ bay hơi, Sáng tạo, Nhân rộng. Được Christabel ý nghĩa của tên.
Ellery tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nghiêm trọng, Vui vẻ, Có thẩm quyền, Hoạt tính, Nhiệt tâm. Được Ellery ý nghĩa của họ.
Christabel nguồn gốc của tên. Sự kết hợp của Christina and the name suffix bel. This name occurs in medieval literature, and was later used by Samuel Coleridge in his poem 'Christabel' (1800). Được Christabel nguồn gốc của tên.
Ellery nguồn gốc. From the medieval masculine name Hilary. Được Ellery nguồn gốc.
Christabel tên diminutives: Chris, Chrissie, Chrissy, Christa, Christi, Christie, Christy, Ina, Kiki, Kris, Krista, Kristi, Kristia, Kristie, Kristy, Tina. Được Biệt hiệu cho Christabel.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Christabel: KRIS-tə-bel. Cách phát âm Christabel.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm họ Ellery: EL-ə-ree. Cách phát âm Ellery.
Tên đồng nghĩa của Christabel ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Cairistìona, Christa, Christel, Christelle, Christiana, Christiane, Christin, Christina, Christine, Cristiana, Cristina, Crystin, Hristina, Iina, Ina, Kerstin, Khrystyna, Kia, Kiki, Kilikina, Kine, Kirsi, Kirsteen, Kirsten, Kirsti, Kirstie, Kirstin, Kirstine, Kirsty, Kistiñe, Kjersti, Kjerstin, Krista, Kristiāna, Kristiane, Kristīna, Kristína, Kristín, Kristiina, Kristīne, Kristin, Kristina, Kristine, Kristjana, Kristýna, Krisztina, Krysia, Krystiana, Krystyna, Stien, Stiina, Stina, Stine, Tiina, Tina, Tine, Tineke. Được Christabel bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Ellery ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Mac ealair, Mckellar. Được Ellery bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Christabel: Campbell. Được Danh sách họ với tên Christabel.
Các tên phổ biến nhất có họ Ellery: Cicely, Leon, Jonathan, Karen, Lauren, Léon, León. Được Tên đi cùng với Ellery.
Khả năng tương thích Christabel và Ellery là 77%. Được Khả năng tương thích Christabel và Ellery.