Christa ý nghĩa tên tốt nhất: Nhân rộng, Có thẩm quyền, Vui vẻ, Hiện đại, Chú ý. Được Christa ý nghĩa của tên.
Sinclair tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nghiêm trọng, Hoạt tính, Có thẩm quyền, Nhân rộng, Nhiệt tâm. Được Sinclair ý nghĩa của họ.
Christa nguồn gốc của tên. Dạng ngắn Christina. Được Christa nguồn gốc của tên.
Sinclair nguồn gốc. Derived from a Norman French town called "Saint Clair". Được Sinclair nguồn gốc.
Họ Sinclair phổ biến nhất trong Jamaica, Montserrat, New Zealand, Vương quốc Anh. Được Sinclair họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Christa: KRIS-tah (bằng tiếng Đức), KRIS-tə (bằng tiếng Anh). Cách phát âm Christa.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm họ Sinclair: sin-KLER. Cách phát âm Sinclair.
Tên đồng nghĩa của Christa ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Cairistìona, Christelle, Christiana, Christiane, Christin, Christina, Christine, Cristiana, Cristina, Crystin, Hristina, Iina, Ina, Kerstin, Khrystyna, Kia, Kilikina, Kine, Kirsi, Kirsteen, Kirsten, Kirsti, Kirstie, Kirstin, Kirsty, Kistiñe, Kjersti, Kjerstin, Krista, Kristiāna, Kristīna, Kristína, Kristín, Kristiina, Kristīne, Kristin, Kristina, Kristine, Kristjana, Kristýna, Krisztina, Krysia, Krystiana, Krystyna, Stien, Stiina, Stina, Stine, Tiina, Tina, Tine, Tineke. Được Christa bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Christa: Bella, Kaan, Rieck, Hobaugh, Maresch. Được Danh sách họ với tên Christa.
Các tên phổ biến nhất có họ Sinclair: Louis, Jill, Williams, Ewan, Gwenette. Được Tên đi cùng với Sinclair.
Khả năng tương thích Christa và Sinclair là 79%. Được Khả năng tương thích Christa và Sinclair.