Christa ý nghĩa tên tốt nhất: Nhân rộng, Có thẩm quyền, Vui vẻ, Hiện đại, Chú ý. Được Christa ý nghĩa của tên.
Kawa tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Hiện đại, Nhiệt tâm, Hoạt tính, Nhân rộng, Sáng tạo. Được Kawa ý nghĩa của họ.
Christa nguồn gốc của tên. Dạng ngắn Christina. Được Christa nguồn gốc của tên.
Họ Kawa phổ biến nhất trong Iraq, Sierra Leone. Được Kawa họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Christa: KRIS-tah (bằng tiếng Đức), KRIS-tə (bằng tiếng Anh). Cách phát âm Christa.
Tên đồng nghĩa của Christa ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Cairistìona, Christelle, Christiana, Christiane, Christin, Christina, Christine, Cristiana, Cristina, Crystin, Hristina, Iina, Ina, Kerstin, Khrystyna, Kia, Kilikina, Kine, Kirsi, Kirsteen, Kirsten, Kirsti, Kirstie, Kirstin, Kirsty, Kistiñe, Kjersti, Kjerstin, Krista, Kristiāna, Kristīna, Kristína, Kristín, Kristiina, Kristīne, Kristin, Kristina, Kristine, Kristjana, Kristýna, Krisztina, Krysia, Krystiana, Krystyna, Stien, Stiina, Stina, Stine, Tiina, Tina, Tine, Tineke. Được Christa bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Christa: Bella, Forlano, Stapp, Glowczewski, Kloss. Được Danh sách họ với tên Christa.
Các tên phổ biến nhất có họ Kawa: Tarah, Maddie, Chris, Lanny, Katherine. Được Tên đi cùng với Kawa.
Khả năng tương thích Christa và Kawa là 78%. Được Khả năng tương thích Christa và Kawa.