Chris ý nghĩa tên tốt nhất: Sáng tạo, Dễ bay hơi, Nghiêm trọng, Nhiệt tâm, Hiện đại. Được Chris ý nghĩa của tên.
Richardson tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nghiêm trọng, Chú ý, Có thẩm quyền, Hiện đại, Hoạt tính. Được Richardson ý nghĩa của họ.
Chris nguồn gốc của tên. Dạng ngắn Christopher, Christian, Christine, and other names that begin with Chris. Được Chris nguồn gốc của tên.
Richardson nguồn gốc. Phương tiện "của Richard". Được Richardson nguồn gốc.
Họ Richardson phổ biến nhất trong Châu Úc, Canada, New Zealand, Vương quốc Anh, Hoa Kỳ. Được Richardson họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Chris: KRIS (bằng tiếng Anh), KRHIS (bằng tiếng Hà Lan). Cách phát âm Chris.
Tên đồng nghĩa của Chris ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Cairistìona, Carsten, Christa, Christel, Christelle, Christen, Christer, Christian, Christiana, Christiane, Christianus, Christie, Christin, Christina, Christine, Christoffer, Christoforos, Christoph, Christophe, Christophoros, Christophorus, Christy, Críostóir, Cristi, Cristián, Cristian, Cristiana, Cristiano, Cristina, Cristoforo, Cristóbal, Cristóvão, Crystin, Hristijan, Hristina, Hristo, Hristofor, Iina, Ina, Karsten, Kerstin, Kester, Khrystyna, Kia, Kiki, Kilikina, Kine, Kirsi, Kirsteen, Kirsten, Kirsti, Kirstie, Kirstin, Kirstine, Kirsty, Kistiñe, Kjersti, Kjerstin, Kresten, Kris, Krista, Kristaps, Kristen, Krister, Kristian, Kristiāna, Kristiane, Kristiāns, Kristīna, Kristína, Kristín, Kristiina, Kristīne, Kristijan, Kristijonas, Kristin, Kristina, Kristine, Kristiyan, Kristján, Kristjan, Kristjana, Krištof, Kristoffer, Kristofor, Kristóf, Kristupas, Kristýna, Krisztián, Krisztina, Krsto, Krysia, Krystian, Krystiana, Kryštof, Krystyn, Krystyna, Krzyś, Krzysiek, Krzysztof, Risto, Stien, Stiina, Stina, Stine, Tiina, Tina, Tine. Được Chris bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Richardson ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Prichard, Pritchard. Được Richardson bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Chris: Starfire, Jones, Collins, Murray, Ambs. Được Danh sách họ với tên Chris.
Các tên phổ biến nhất có họ Richardson: Sara, Chris, Rachael, Chandi, Raven, Sára. Được Tên đi cùng với Richardson.
Khả năng tương thích Chris và Richardson là 78%. Được Khả năng tương thích Chris và Richardson.