Chlodovech ý nghĩa tên tốt nhất: Thân thiện, Sáng tạo, Hoạt tính, Chú ý, Hiện đại. Được Chlodovech ý nghĩa của tên.
Rubeck tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nghiêm trọng, Dễ bay hơi, Hoạt tính, Nhiệt tâm, Sáng tạo. Được Rubeck ý nghĩa của họ.
Chlodovech nguồn gốc của tên. Hình thức cũ Germanic Ludwig. Được Chlodovech nguồn gốc của tên.
Chlodovech tên diminutives: Clovis. Được Biệt hiệu cho Chlodovech.
Tên đồng nghĩa của Chlodovech ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Alajos, Alaois, Aloísio, Alois, Aloisio, Alojz, Alojzij, Alojzije, Alojzy, Aloys, Aloysius, Alvise, Clovis, Gino, Koldo, Koldobika, Lajos, Lewis, Liudvikas, Lluís, Lodewijk, Lodovico, Loïc, Loís, Lois, Lojze, Lou, Louie, Louis, Love, Lowie, Lucho, Luĉjo, Ludde, Luděk, Ludis, Ludo, Ludovic, Ludovico, Ludoviko, Ludvig, Ludvigs, Ludvík, Ludvik, Ludwig, Ludwik, Luigi, Luigino, Luís, Luis, Luisinho, Luiz, Lúðvík, Lutz, Vico. Được Chlodovech bằng các ngôn ngữ khác.
Các tên phổ biến nhất có họ Rubeck: Paulita, Jerry, Jolene, Ghislaine, Wade. Được Tên đi cùng với Rubeck.
Khả năng tương thích Chlodovech và Rubeck là 80%. Được Khả năng tương thích Chlodovech và Rubeck.