Chip ý nghĩa tên tốt nhất: Thân thiện, Có thẩm quyền, Hoạt tính, Vui vẻ, Hiện đại. Được Chip ý nghĩa của tên.
Curtin tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nghiêm trọng, Dễ bay hơi, Thân thiện, Có thẩm quyền, Nhân rộng. Được Curtin ý nghĩa của họ.
Chip nguồn gốc của tên. Nhỏ Charles hoặc là Christopher. It can also be from a nickname given in reference to the phrase a chip off the old block, used of a son who is similar to his father. Được Chip nguồn gốc của tên.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Chip: CHIP. Cách phát âm Chip.
Tên đồng nghĩa của Chip ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Carl, Carles, Carlinhos, Carlito, Carlitos, Carlo, Carlos, Carol, Carolus, Charles, Charlot, Christie, Christoffel, Christoffer, Christoforos, Christoph, Christophe, Christophoros, Christophorus, Christy, Críostóir, Cristoforo, Cristóbal, Cristóvão, Hristo, Hristofor, Kaarle, Kaarlo, Kale, Kalle, Karcsi, Karel, Karl, Karlo, Karol, Karolis, Károly, Kester, Kris, Kristaps, Krištof, Kristoffer, Kristofor, Kristóf, Kristupas, Krsto, Kryštof, Krzyś, Krzysiek, Krzysztof, Risto, Séarlas, Siarl, Sjarel. Được Chip bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Chip: Van Rooyan, Debruler, Mcgrath, Barnhart, Wachter, McGrath. Được Danh sách họ với tên Chip.
Các tên phổ biến nhất có họ Curtin: Salvatore, Lawrence, Titus, Priscilla, Ailene. Được Tên đi cùng với Curtin.
Khả năng tương thích Chip và Curtin là 72%. Được Khả năng tương thích Chip và Curtin.