Chip ý nghĩa tên tốt nhất: Thân thiện, Có thẩm quyền, Hoạt tính, Vui vẻ, Hiện đại. Được Chip ý nghĩa của tên.
Bradley tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Hoạt tính, Sáng tạo, Nghiêm trọng, Hiện đại, Thân thiện. Được Bradley ý nghĩa của họ.
Chip nguồn gốc của tên. Nhỏ Charles hoặc là Christopher. It can also be from a nickname given in reference to the phrase a chip off the old block, used of a son who is similar to his father. Được Chip nguồn gốc của tên.
Bradley nguồn gốc. From a common English place name, derived from brad "Rộng" và leah "Rừng cây, thanh toán bù trừ". Được Bradley nguồn gốc.
Họ Bradley phổ biến nhất trong Anguilla, Belize, Đảo Man, New Zealand, Vương quốc Anh. Được Bradley họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Chip: CHIP. Cách phát âm Chip.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm họ Bradley: BRAD-lee. Cách phát âm Bradley.
Tên đồng nghĩa của Chip ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Carl, Carles, Carlinhos, Carlito, Carlitos, Carlo, Carlos, Carol, Carolus, Charles, Charlot, Christie, Christoffel, Christoffer, Christoforos, Christoph, Christophe, Christophoros, Christophorus, Christy, Críostóir, Cristoforo, Cristóbal, Cristóvão, Hristo, Hristofor, Kaarle, Kaarlo, Kale, Kalle, Karcsi, Karel, Karl, Karlo, Karol, Karolis, Károly, Kester, Kris, Kristaps, Krištof, Kristoffer, Kristofor, Kristóf, Kristupas, Krsto, Kryštof, Krzyś, Krzysiek, Krzysztof, Risto, Séarlas, Siarl, Sjarel. Được Chip bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Chip: Stewart, Weber, Van Rooyan, Debruler, Mcgrath, McGrath. Được Danh sách họ với tên Chip.
Các tên phổ biến nhất có họ Bradley: Connor, Craigh, Sarita, Rodney, Lucy. Được Tên đi cùng với Bradley.
Khả năng tương thích Chip và Bradley là 82%. Được Khả năng tương thích Chip và Bradley.