Chi ý nghĩa tên tốt nhất: Sáng tạo, Nhiệt tâm, Dễ bay hơi, Hoạt tính, Nhân rộng. Được Chi ý nghĩa của tên.
Tran tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nhân rộng, Chú ý, Hoạt tính, Hiện đại, Nghiêm trọng. Được Tran ý nghĩa của họ.
Chi nguồn gốc của tên. Means "god, spirtual being" in Igbo, referring to the personal spiritual guardian that each person is believed to have. Christian Igbo people use it as a name for the personal Christian god Được Chi nguồn gốc của tên.
Tran nguồn gốc. Phép biến thể đơn giản của Trần. Được Tran nguồn gốc.
Chi tên diminutives: Chichi. Được Biệt hiệu cho Chi.
Họ Tran phổ biến nhất trong Châu Úc, Canada, Pháp, Nam Triều Tiên, Việt Nam. Được Tran họ đang lan rộng.
Tên họ đồng nghĩa của Tran ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Chan, Chen, Tan. Được Tran bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Chi: Pollick, Sinner, Prodan, Sipes, Kotson. Được Danh sách họ với tên Chi.
Các tên phổ biến nhất có họ Tran: Alan, Daccord, Michelle, Minh Tam, Brooke. Được Tên đi cùng với Tran.
Khả năng tương thích Chi và Tran là 78%. Được Khả năng tương thích Chi và Tran.
Chi Tran tên và họ tương tự |
Chi Tran Chichi Tran Chi Chan Chichi Chan Chi Chen Chichi Chen Chi Tan Chichi Tan |