Chester ý nghĩa tên tốt nhất: Nghiêm trọng, Thân thiện, Nhân rộng, Hiện đại, Sáng tạo. Được Chester ý nghĩa của tên.
Lehrer tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nhân rộng, May mắn, Nghiêm trọng, Chú ý, Có thẩm quyền. Được Lehrer ý nghĩa của họ.
Chester nguồn gốc của tên. From a surname which originally belonged to a person who came from Chester, an old Roman settlement in Britain. The name of the settlement came from Latin castrum "camp, fortress". Được Chester nguồn gốc của tên.
Lehrer nguồn gốc. German surname meaning "teacher". Được Lehrer nguồn gốc.
Chester tên diminutives: Chet. Được Biệt hiệu cho Chester.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Chester: CHES-tər. Cách phát âm Chester.
Họ phổ biến nhất có tên Chester: Keener, Stasik, Roo, Micalizzi, Mann. Được Danh sách họ với tên Chester.
Các tên phổ biến nhất có họ Lehrer: Eduardo, Chester, Cecilia, Tamiko, Lucas, Cecília, Lúcás. Được Tên đi cùng với Lehrer.
Khả năng tương thích Chester và Lehrer là 84%. Được Khả năng tương thích Chester và Lehrer.
Chester Lehrer tên và họ tương tự |
Chester Lehrer Chet Lehrer |