Chester ý nghĩa tên tốt nhất: Nghiêm trọng, Thân thiện, Nhân rộng, Hiện đại, Sáng tạo. Được Chester ý nghĩa của tên.
Garner tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Có thẩm quyền, Nghiêm trọng, Hoạt tính, Chú ý, Sáng tạo. Được Garner ý nghĩa của họ.
Chester nguồn gốc của tên. From a surname which originally belonged to a person who came from Chester, an old Roman settlement in Britain. The name of the settlement came from Latin castrum "camp, fortress". Được Chester nguồn gốc của tên.
Garner nguồn gốc. Hình thức rút ngắn Gardner. It can also be a Middle English surname meaning "to gather grain" or "granary keeper". Được Garner nguồn gốc.
Chester tên diminutives: Chet. Được Biệt hiệu cho Chester.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Chester: CHES-tər. Cách phát âm Chester.
Họ phổ biến nhất có tên Chester: Devilla, Kovasckitz, Ying, Mcclosky, Anctil. Được Danh sách họ với tên Chester.
Các tên phổ biến nhất có họ Garner: Herman, Marshall, James, Mark Garner, Bryan. Được Tên đi cùng với Garner.
Khả năng tương thích Chester và Garner là 80%. Được Khả năng tương thích Chester và Garner.
Chester Garner tên và họ tương tự |
Chester Garner Chet Garner |