Cheng ý nghĩa tên tốt nhất: Thân thiện, Dễ bay hơi, Nhiệt tâm, Chú ý, Hiện đại. Được Cheng ý nghĩa của tên.
Cheng nguồn gốc của tên. From Chinese 成 (chéng) meaning "completed, finished, succeeded" or 诚 (chéng) meaning "sincere, honest, true", as well as other characters which are pronounced similarly. Được Cheng nguồn gốc của tên.
Tên đồng nghĩa của Cheng ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Seong, Sung. Được Cheng bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Cheng: Lv, Eugene. Được Danh sách họ với tên Cheng.
Các tên phổ biến nhất có họ Vitty: Sung, Fredricka, Temple. Được Tên đi cùng với Vitty.
Cheng Vitty tên và họ tương tự |
Cheng Vitty Seong Vitty Sung Vitty |