Chas ý nghĩa tên tốt nhất: Nhiệt tâm, Nhân rộng, Hiện đại, Chú ý, May mắn. Được Chas ý nghĩa của tên.
Smith tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Hoạt tính, Vui vẻ, May mắn, Thân thiện, Chú ý. Được Smith ý nghĩa của họ.
Chas nguồn gốc của tên. Nhỏ Charles. Được Chas nguồn gốc của tên.
Smith nguồn gốc. Means "metal worker, blacksmith" from Old English smiþ, related to smitan "to smite, to hit". It is the most common surname in most of the English-speaking world Được Smith nguồn gốc.
Họ Smith phổ biến nhất trong Châu Úc, Canada, Nam Phi, Vương quốc Anh, Hoa Kỳ. Được Smith họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Chas: CHAZ. Cách phát âm Chas.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm họ Smith: SMITH. Cách phát âm Smith.
Tên đồng nghĩa của Chas ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Carl, Carles, Carlinhos, Carlito, Carlitos, Carlo, Carlos, Carol, Carolus, Charles, Charlot, Kaarle, Kaarlo, Kale, Kalle, Karcsi, Karel, Karl, Karlo, Karol, Karolis, Károly, Séarlas, Siarl, Sjarel. Được Chas bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Smith ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Schmid, Schmidt, Schmitt, Schmitz, Smeets, Smets, Smit, Smits. Được Smith bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Chas: Kounce, Sobeski, Pisauri, Shutler, Mckentie. Được Danh sách họ với tên Chas.
Các tên phổ biến nhất có họ Smith: John, Kyle, Sarah, Smith, Sean, Seán. Được Tên đi cùng với Smith.
Khả năng tương thích Chas và Smith là 74%. Được Khả năng tương thích Chas và Smith.